Mô tả
1. Nguồn gốc, đặc điểm của bơ và các loại bơ phổ biến
Nguồn gốc
Bơ thuộc loại trái cây cận nhiệt đới, có nguồn gốc từ Mexico và Trung Mỹ. Theo chứng tích của hóa thạch cho thấy rằng: giống bơ đã xuất hiện và phát triển từ hàng triệu năm trước trong phạm vi địa lý khá rộng với khí hậu và thổ nhưỡng thuận lợi, trải dài từ phía bắc Calofornia cho đến phía Nam của Trung Mỹ.
Không những thế, Puebla (Mexico) còn được xem là nơi khởi nguồn của quả bơ. Vì khi con người khai quật ở trong hang động thuộc đô thị Coxcatlán (Puebla, México) vào thời gian 10 ngàn năm TCN, đã tìm thấy dấu tích của quả bơ. Ngoài ra, cổ vật bình nước hình trái bơ – đã tồn tại vào niên đại 900 năm sau Công nguyên thuộc nền văn hóa Tiền Inca, được tìm thấy ở Chan Chan.
Thậm chí, người châu Âu đã đem trồng cây bơ ở Indonesia vào năm 1750, tại Brasil vào năm 1809, các nước ở khu vực Nam Phi và nước Úc vào cuối thế kỷ 19, rồi nước ở khu vực Trung Đông vào năm 1908.
Đặc điểm
Cây bơ có chiều cao khoảng 20 mét, hoa thường có màu xanh vàng và lá mọc xen kẽ, dài khoảng 20cm. Trung bình, mỗi cây bơ cho ra khoảng 120 trái một năm và phát triển mạnh ở những vùng nhiệt đới và ôn đới.
Trái bơ có hình dạng như bầu nước, khối lượng dao động từ 100g – 1kg và dài chừng 7 – 20cm. Lớp vỏ ngoài mỏng, cứng và có màu xanh lục đậm, thậm chí là màu đen. Phần thịt bên trong khi chín thường mềm, có màu vàng và vị ngọt nhạt. Trong khi hột bơ có hình bầu dục, rất cứng và có màu nâu đậm.
Các loại bơ phổ biến trên thị trường
Bơ sáp: vỏ có màu xanh, hơi sần; hình dạng quả không tròn và cũng không quá dài. Khi chín, nhìn quả bơ căng mọng, cầm nặng tay; và phần thịt chuyển sang màu vàng nhạt, mềm dẻo. Loại bơ này thường được trồng phổ biến ở Dak Lak (Việt Nam).
Bơ Hass: vỏ dày, cứng, có màu xanh đậm và hơi sần sùi. Khi chín, vỏ quả sẽ chuyển sang màu tím nhưng phần thịt có lại có màu vàng, thơm và chắc. Loại bơ này có nguồn gốc từ Úc.
Bơ Booth: vỏ dày hơn các loại bơ khác. Khi chín, vỏ quả trông hơi nhăn nhưng phần thịt bên trong hầu như không bị dập nát, có màu vàng đậm, không xơ, thơm dẻo và hạt nhỏ. Đặc điểm của loại bơ này thường có thời gian chín đến 7 ngày nên tỉ lệ hỏng thấp hơn so với bơ thường (là 3 ngày). Bơ Booth được du nhập vào Việt Nam từ khoảng 10 năm trước.
Bơ Tứ Quý: vỏ mỏng, bóng trơn và có hình thuôn dài. Hạt bơ nhỏ và phần thịt bên trong có màu vàng nhạt, thơm ngon. Loại bơ này có nguồn gốc từ Dak Lak.
Bơ Dài: có hình dạng trông giống bơ sáp nhưng hột bơ nhỏ hơn và thậm chí không có. Chiều dài trái bơ từ 25 – 35cm và nặng khoảng 300 – 800g. Khi chín, phần thịt bên trong có màu vàng, mềm dẻo và béo ngậy miệng. Bơ có nguồn gốc từ Lâm Đồng (Việt Nam).
Bơ Reed: vỏ màu xanh nhạt nhưng khi chín thì chuyển sang màu tím đậm, có gai gợn và vỏ dày nhưng dễ lột. Phần thịt màu vàng kem, ít béo và không xơ. Bơ có nguồn gốc từ Mỹ nhưng được đã được trồng thử nghiệm tại Dak Lak (Việt Nam).
Bơ Fuerte: vỏ mỏng, mềm và có màu xanh đậm, nhẵn. Trái bơ có hình thon dài, giống quả lê. Khi chín, vỏ bơ bóng, phần thịt màu vàng kem, vị bùi bùi và thơm. Bơ có nguồn gốc từ Mexico và được trồng nhiều ở Tây Nguyên.
2. Thành phần dinh dưỡng của bơ
Bơ là một trong những loại trái cây có giá trị dinh dưỡng cao và được sử dụng cho nhiều món ăn khác nhau bởi hương vị thơm ngon vốn có của nó.
Mỗi giống bơ sẽ có hình dạng và màu sắc vỏ khác nhau nhưng cơ bản chứa 20 loại vitamin và nhiều loại khoáng chất. Trung bình cứ 100gr bơ thì chứa:
- Vitamin K: 26% giá trị khuyên dùng hàng ngày (DV)
- Folate: 20% của DV
- Vitamin C: 17% DV
- Kali: 14% của DV
- Vitamin B5: 14% của DV
- Vitamin B6: 13% của DV
- Vitamin E: 10% DV
Ngoài ra, bơ cũng chứa một lượng nhỏ khoáng chất: kẽm, đồng, sắt, magiê, mangan, phốt pho, vitamin A, B1 (thiamine), B2 (riboflavin) và B3 (niacin).
Nói một cách khác, bơ chứa 160 calo, 2gr protein, 15gr chất béo lành mạnh, 9gr carbs (trong đó 7gr chất xơ), ít chất béo bão hòa và hầu như không chứa cholesterol.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.